SPECIFICATIONS THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
IC-310 |
Thread Diameter Đường kính cán ren |
2mm~16mm |
Pitch Bước ren |
0.4~1.75P |
Maximum length of thread Chiều dài cán tối đa |
Không giới hạn |
Rotary die speed Tốc độ quay khuôn |
54rpm |
Maximum diameter or rotary dies Đường kính khuôn lớn nhất |
100mm |
Bore diameter of rotary dies Đường kính trong của khuôn |
30~40mm |
Width of rotary dies Chiều rộng khuôn |
150 mm |
Maximum centre distance of die-spindled Khoảng cách tối đa giữa 2 tâm trục cán |
120mm |
Minimum centre distance of die-spindled Khoảng cách tối thiểu giữa 2 tâm trục cán |
90mm |
Output (pcs/min) Năng suất (cái/ phút) |
30~50 |
Height from table surface to die center Khoảng cách từ bàn đến tậm trục cán |
105mm |
Motor: 3 phase, A.C. Động cơ AC 3 pha |
Thủy lực 2HP Trục chính 2HP |
Overall dimensions (L×M×H) Kích thước máy |
1400x940x750 mm |
Net weight, approx. Trọng lượng máy |
480 kg |
Size of packing Kích thước đóng kiện |
1575x1030x910 mm |