SPECIFICATIONS THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
IC-515 |
Thread Diameter Đường kính cán ren |
6mm~35mm |
Pitch Bước ren |
0.75~4.0P |
Maximum length of thread Chiều dài cán tối đa |
Không giới hạn |
Rotary die speed Tốc độ quay khuôn |
24.38.52.78rpm |
Maximum diameter or rotary dies Đường kính khuôn lớn nhất |
150mm |
Bore diameter of rotary dies Đường kính trong của khuôn |
54mm |
Width of rotary dies Chiều rộng khuôn |
100mm |
Maximum centre distance of die-spindled Khoảng cách tối đa giữa 2 tâm trục cán |
170mm |
Minimum centre distance of die-spindled Khoảng cách tối thiểu giữa 2 tâm trục cán |
120mm |
Output (pcs/min) Năng suất (cái/ phút) |
6~30 |
Height from table surface to die center Khoảng cách từ bàn đến tậm trục cán |
163mm |
Motor: 3 phase, A.C. Động cơ AC 3 pha |
Thủy lực 3HP Trục chính 7.5HP |
Overall dimensions (L×M×H) Kích thước máy |
1270x980x1570 mm |
Net weight, approx. Trọng lượng máy |
1650 kg |
Size of packing Kích thước đóng kiện |
1970x1480x1420 mm |