SPECIFICATIONS THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
IC-750PS |
Thread Diameter Đường kính cán ren |
6mm~100mm |
Pitch Bước ren |
1~10P |
Maximum length of thread Chiều dài cán tối đa |
Không giới hạn |
Rotary die speed Tốc độ quay khuôn |
15x23x36x52rpm |
Maximum diameter or rotary dies Đường kính khuôn lớn nhất |
200mm |
Bore diameter of rotary dies Đường kính trong của khuôn |
70mm |
Width of rotary dies Chiều rộng khuôn |
150mm |
Maximum centre distance of die-spindled Khoảng cách tối đa giữa 2 tâm trục cán |
250mm |
Minimum centre distance of die-spindled Khoảng cách tối thiểu giữa 2 tâm trục cán |
145mm |
Output (pcs/min) Năng suất (cái/ phút) |
4~30 |
Height from table surface to die center Khoảng cách từ bàn đến tậm trục cán |
140mm |
Motor: 3 phase, A.C. Động cơ AC 3 pha |
Thủy lực 10HP Trục chính 25HP |
Overall dimensions (L×M×H) Kích thước máy |
2000x1760x1760 mm |
Net weight, approx. Trọng lượng máy |
3500kg |
Size of packing Kích thước đóng kiện |
2520x1870x2070 mm |
Related Products
Tags: Máy cán ren thủy lực I CHENG IC-750PS; IC-750PS; 強力油壓式滾牙機