Bàn máy |
Kích
thước mặt bàn (dài x rộng) |
300x600
mm |
Hành
trình lớn nhất trục ngang |
700 mm |
|
Hành
trình lớn nhất trục dọc |
340 mm |
|
Khả năng |
Khoảng
cách lớn nhất từ bàn tới tâm trục chính |
500 mm |
Bước ăn phôi |
Theo phương ngang bàn (thủy lực) |
|
Tốc độ
chạy bàn |
1-25 (0.3-25)m/phút |
|
Theo phương dọc bàn |
||
Chế độ
cắt không liên tục |
0.1-10
mm/feed |
|
Chế độ
cắt liên tục |
1000
mm/phút |
|
Ăn phôi
bằng tay mỗi vòng |
4 mm |
|
Ăn phôi
bằng tay mỗi đơn vị chia độ |
0.02 mm |
|
Theo phương thẳng đứng của đá mài |
||
Hành
trình ăn phôi nhanh |
200 mm/phút |
|
Ăn phôi
bằng tay mỗi vòng |
1 mm |
|
Ăn phôi
bằng tay mỗi đơn vị chia độ |
0.005 mm |
|
Đá mài và trục chính |
Kích
thước đá mài (ODxWxID) |
355x38x127mm |
Tốc độ
trục chính (50Hz/60
Hz) |
1500/1800 vòng/phút |
|
Động cơ |
Động cơ
trục chính |
2.2 kW/3
HP |
Motor
thủy lực |
0.75
kW/1 HP |
|
Kích
thước |
2.28mx1.74mx2.06m |
v v NOTE:
·
Thiết
bị được đánh dấu bằng ( ) là phụ kiện tùy chọn
·
Máy
được hiển thị với thiết bị tùy chọn