Bàn máy |
Kích
thước mặt bàn (dài x rộng) |
200x450
mm |
Hành
trình lớn nhất trục ngang |
475 mm |
|
Hành
trình lớn nhất trục dọc |
210 mm |
|
Khả năng |
Khoảng
cách lớn nhất từ bàn tới tâm trục chính |
400 mm |
Khoảng cách
lớn nhất từ mặt bàn đến mặt đá |
310 mm |
|
Bước ăn phôi |
Theo phương ngang bàn (thủy lực) |
|
Tốc độ
chạy bàn |
Manual |
|
Theo phương dọc bàn |
||
Chế độ
cắt không liên tục |
Manual |
|
Chế độ
cắt liên tục |
Manual |
|
Ăn phôi
bằng tay mỗi vòng |
5 mm |
|
Ăn phôi
bằng tay mỗi đơn vị chia độ |
0.02 mm |
|
Theo phương thẳng đứng của đá mài |
||
Hành
trình ăn phôi nhanh |
Manual |
|
Ăn phôi
bằng tay mỗi vòng |
1 mm |
|
Ăn phôi
bằng tay mỗi đơn vị chia độ |
0.005 mm |
|
Đá mài và trục chính |
Kích
thước đá mài (ODxWxID) |
180x13x31.75
mm |
Tốc độ
trục chính (50Hz/60
Hz) |
3000/3600
vòng/phút |
|
Động cơ |
Động cơ
trục chính |
1.5 kW/2
HP |
Motor
thủy lực |
Manual |
|
Kích
thước |
1.84mx1.51mx2.04m |
* Máy được hiển thị với các thiết bị tùy chọn.