SPECIFICATIONS THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
IC-3T |
Thread Diameter Đường kính cán ren |
0.8mm~12mm |
Pitch Bước ren |
0.4~1.5P |
Maximum length of thread Chiều dài cán tối đa |
28mm |
Rotary die speed Tốc độ quay khuôn |
40rpm |
Maximum diameter or rotary dies Đường kính khuôn lớn nhất |
100mm |
Bore diameter of rotary dies Đường kính trong của khuôn |
50.5mm |
Width of rotary dies Chiều rộng khuôn |
30 mm |
Maximum centre distance of die-spindled Khoảng cách tối đa giữa 2 tâm trục cán |
130mm |
Minimum centre distance of die-spindled Khoảng cách tối thiểu giữa 2 tâm trục cán |
90mm |
Output (pcs/min) Năng suất (cái/ phút) |
20~40 |
Height from table surface to die center Khoảng cách từ bàn đến tậm trục cán |
85mm |
Motor: 3 phase, A.C. Động cơ AC 3 pha |
1HP |
Overall dimensions (L×M×H) Kích thước máy |
800x600x750 mm |
Net weight, approx. Trọng lượng máy |
300 kg |
Size of packing Kích thước đóng kiện |
940x700x910 mm |