Bàn máy |
Kích
thước mặt bàn (dài x rộng) |
400x800
mm |
Hành
trình lớn nhất trục ngang |
900 mm |
|
Hành
trình lớn nhất trục dọc |
460 mm |
|
Khả năng |
Khoảng
cách lớn nhất từ bàn tới tâm trục chính |
600 mm |
Khoảng cách
lớn nhất từ mặt bàn đến mặt đá |
422 mm |
|
Bước ăn phôi |
Theo phương ngang bàn (thủy lực) |
|
Tốc độ
chạy bàn |
1~25 (0.3-25)m/phút |
|
Theo phương dọc bàn (tự động) |
||
Chế độ
cắt không liên tục |
0.1~10mm/feed |
|
Chế độ
cắt liên tục |
1000
mm/phút |
|
Ăn phôi
bằng tay mỗi vòng |
4 mm |
|
Ăn phôi
bằng tay mỗi đơn vị chia độ |
0.02 mm |
|
Theo phương thẳng đứng của đá mài |
||
Hành
trình ăn phôi nhanh |
220
mm/phút |
|
Ăn phôi
bằng tay mỗi vòng |
1 mm |
|
Ăn phôi
bằng tay mỗi đơn vị chia độ |
0.005 mm |
|
Đá mài và trục chính |
Kích
thước đá mài (ODxWxID) |
355x38x127
mm |
Tốc độ
trục chính (50Hz/60
Hz) |
1500/1800
vòng/phút |
|
Động cơ |
Động cơ
trục chính |
3.7
kW/5 HP |
|
Motor
thủy lực |
2.2kW/3
HP |
Kích
thước |
2.55mx2.1mx1.9m |
v NOTE:
·
Thiết
bị được đánh dấu bằng () là phụ kiện tùy chọn
·
Máy
được hiển thị với thiết bị tùy chọn